Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横取り よこどり
sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
横車 よこぐるま
tính bướng bỉnh; ngang ngược; ngang ngạnh; ngỗ ngược; (một kiểu múa võ) múa ngang đao, gậy
飛車 ひしゃ
bịp hoặc lâu đài (shogi)
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
中飛 ちゅうひ
bay tầm giữa