Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横取り よこどり
sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
角取り かくとり
bắt một giám mục
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
三角座り さんかくずわり さんかくすわり
ngồi bó gối
横倍角 よこばいかく
góc đôi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm