Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横歩取り8五飛
横取り よこどり
sự cưỡng đoạt; sự chiếm đoạt
横歩き よこあるき
sự đi bộ theo chiều ngang
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
横断歩道 おうだんほどう
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
横行闊歩 おうこうかっぽ
đi nghênh ngang