Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜にぎわい座
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横座標 おうざひょう よこざひょう
hoành độ
横座り よこずわり
ngồi bệt với hai chân xếp sang một bên
横に よこに
ngang qua; crossways; chéo chữ thập; về bên cạnh; phương nằm ngang
横座標軸 よこざひょうじく
trục hoành
横薙ぎ よこなぎ
sự chém theo chiều ngang