Các từ liên quan tới 横浜新都市交通2000形電車
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都市交通 としこうつう
thành thị chuyên chở; sự quá cảnh thành thị
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi