Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
環状線 かんじょうせん
uốn thành vòng;(vận tải) dây đai cột hàng
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横浜市 よこはまし
環状 かんじょう
hình vòng tròn
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
横線 おうせん よこせん
đường nằm ngang; hoành độ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
環状網 かんじょうもう
mạng vòng lặp