Các từ liên quan tới 横浜観光コンベンション・ビューロー
コンベンションビューロー コンベンション・ビューロー
văn phòng xúc tiến hội nghị & sự kiện; cục du lịch hội nghị
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
cục; nha; vụ.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch
sự triệu tập; hội nghị; triệu tập.
サービスビューロー サービス・ビューロー
văn phòng phục vụ