Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横浜訓盲学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
学院 がくいん
học viện.
盲学校 もうがっこう
trường dành cho người khiếm thị, trường khiếm thị
訓詁学 くんこがく
chú giải học; huấn hỗ học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.