盲学校
もうがっこう「MANH HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
Trường dành cho người khiếm thị, trường khiếm thị

盲学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲学校
盲唖学校 もうあがっこう
trường học cho người câm và mù
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
無学文盲 むがくもんもう
vô học và mù chữ; không có học vấn hay kiến thức, không biết đọc chữ
学校祭 がっこうさい
lễ hội ở trường học
洋学校 ようがっこう
trường học theo phong cách phương Tây
進学校 しんがくこう
trường dự bị đại học