Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
横切る よこぎる
xuyên qua; chạy ngang qua
横断切片 おうだんせっぺん
mặt cắt ngang
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
切れ ぎれ きれ
mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra