Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横町 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama