Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横行小管
横行 おうこう おうぎょう
làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng người
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
涙小管 るいしょうかん
ống lệ
微小管 びしょうかん
Ống Vi Thể
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.