Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総武線 そうぶせん
hàng sobu (đường sắt chiba - tokyo)
快速 かいそく
nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
快速船 かいそくせん
tàu thủy cao tốc
新快速 しんかいそく
giới hạn tốc hành (tàu hỏa, nhanh hơn một tốc hành)
横線 おうせん よこせん
đường nằm ngang; hoành độ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ