Các từ liên quan tới 横須賀共済病院分院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
病院 びょういん
nhà thương
分院 ぶんいん
phân nhánh ((của) một cơ quan); miếu nhánh; tách tòa nhà
軍病院 ぐんびょういん
quân y viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
避病院 ひびょういん
bệnh viện điều trị bệnh truyền nhiễm (nhất là vào thời xưa)
病院船 びょういんせん
một bệnh viện ship
病院ボランティア びょういんボランティア
tình nguyện viên ở bệnh viện