分院
ぶんいん「PHÂN VIỆN」
☆ Danh từ
Phân nhánh ((của) một cơ quan); miếu nhánh; tách tòa nhà

Từ đồng nghĩa của 分院
noun
Từ trái nghĩa của 分院
分院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
庫院 くいん
nhà bếp trong Chùa Phật giáo Zen