Các từ liên quan tới 横須賀市営公園墓地
墓園 ぼえん
nghĩa trang, nghĩa địa
墓地 ぼち はかち
mộ địa
公園 こうえん
công viên
公営 こうえい
quản lý công; công cộng; thuộc nhà nước; quốc doanh
園地 えんち
sân vườn
市営 しえい
sự quản lý của thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)