Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消磁 しょうじ
sự khử trừ
消磁器 しょうじき しょうじうつわ
máy khử từ
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消磁装置 しょうじそうち
thiết bị khử từ
メディア消磁装置 メディアしょうじそうち
bộ xóa phương tiện truyền thông
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.