Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消磁
しょうじ
sự khử trừ
消磁器 しょうじき しょうじうつわ
máy khử từ
消磁装置 しょうじそうち
thiết bị khử từ
メディア消磁装置 メディアしょうじそうち
bộ xóa phương tiện truyền thông
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
磁北 じほく
cực bắc từ (cực này là cực từ của nam châm nó bị lệch so với cực Bắc của trái đất)
「TIÊU TỪ」
Đăng nhập để xem giải thích