消磁
しょうじ「TIÊU TỪ」
☆ Danh từ
Sự khử trừ

消磁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消磁
消磁器 しょうじき しょうじうつわ
máy khử từ
消磁装置 しょうじそうち
thiết bị khử từ
メディア消磁装置 メディアしょうじそうち
bộ xóa phương tiện truyền thông
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
消え消え きえぎえ
sắp biến mất
磁北 じほく
cực bắc từ (cực này là cực từ của nam châm nó bị lệch so với cực Bắc của trái đất)