Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メディア消磁装置
メディアしょうじそうち
bộ xóa phương tiện truyền thông
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
消磁装置 しょうじそうち
thiết bị khử từ
磁気メディア じきメディア
phương tiện mang từ tính
消音装置 しょうおんそうち
bộ giảm âm, bộ hãm thanh (của súng...)
消磁 しょうじ
sự khử trừ
メディア メディア
phương tiện truyền thông.
磁気印字装置 じきいんじそうち
giản đồ từ
磁気記憶装置 じききおくそうち
bộ nhớ từ
Đăng nhập để xem giải thích