Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横風着陸
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
陸風 りくふう りくかぜ
gió thổi từ đất liền ra biển
横着 おうちゃく
lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi
横風 おうふう よこかぜ
thái độ kiêu căng; nét mặt ngạo mạn; gió mạnh
軟着陸 なんちゃくりく
sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng.
着陸船 ちゃくりくせん
tàu cập bến
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
無着陸 むちゃくりく
bay thẳng