Kết quả tra cứu 陸風
Các từ liên quan tới 陸風
陸風
りくふう りくかぜ
「LỤC PHONG」
☆ Danh từ
◆ Gió thổi từ đất liền ra biển
夏
の
夜
、
陸風
が
海岸
を
吹
き
抜
け、
涼
しさを
運
んできました。
Vào một đêm hè, gió đất liền đã thổi qua bờ biển, mang lại sự mát mẻ.

Đăng nhập để xem giải thích