Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
棚田 たなだ
Ruộng bậc thang
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
樫 かし かしい カシ
sồi.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
樫粉 かしご かしこ カシゴ カシコ
bột gỗ sồi