Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
武士 ぶし ぶふ もののふ
võ sĩ
武士道 ぶしどう
võ sĩ đạo
武士詞 ぶしことば
samurai words & phrases
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
武士団 ぶしだん
nhóm võ sĩ; tập hợp võ sĩ
樫 かし かしい カシ
sồi.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora