Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹海 じゅかい
cánh rừng bạt ngàn (nhìn từ trên cao giống như mặt biển)
温泉 おんせん
suối nước nóng
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
温海 あつみ
vùng biển ấm
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn