樹陰
じゅいん「THỤ ÂM」
(hiếm) bóng râm của cái cây

樹陰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹陰
陰樹 いんじゅ かげじゅ
cây mọc trong bóng râm
緑陰樹 りょくいんじゅ
bóng cây
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
陰イオン交換樹脂 かげイオンこーかんじゅし
nhựa trao đổi ion âm
陰陰 いんいん
cô đơn, tối tăm và hoang vắng
寄らば大樹の陰 よらばたいじゅのかげ
núp bóng quan lớn
陰 かげ ほと いん
bóng tối; sự tối tăm; u ám