Các từ liên quan tới 樺太1945年夏 氷雪の門
樺太 からふと
đảo Sakhalin
雪氷 せっぴょう ゆきこおり
băng tuyết
氷雪 ひょうせつ
Băng và tuyết
樺太鷲 からふとわし カラフトワシ
đại bàng đen
樺太梟 からふとふくろう カラフトフクロウ
Hù xám lớn (một loài chim lớn trong Họ Cú mèo, phân bố rộng rãi ở phía Bắc của bán cầu Bắc)
樺太鱒 からふとます カラフトマス
cá hồi hồng (loài cá biển thuộc họ cá hồi)
樺太犬 からふとけん からふといぬ
chó Sakhalin Husky
氷雪藻 ひょうせつそう
tuyết dưa hấu, tảo tuyết