橄欖石
かんらんせき「THẠCH」
Olivin
Periđot

橄欖石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 橄欖石
橄欖 かんらん カンラン
Canarium album (một loài thực vật có hoa trong họ Burseraceae)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
石榴石 ざくろいし ザクロいし
granat (hay đá thạch lựu, là một nhóm khoáng vật silicat với công thức hóa học tổng quát là: A₃B₂(SiO₄)₃)
石灰石 せっかいせき
đá vôi
石 いし こく
thạch
石けん石 せっけんせき
đá xà phòng