Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋のない川
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ケーニヒスベルクの橋 ケーニヒスベルクのはし
bài toán bảy cây cầu của konigsberg
ロバの橋 ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
川に架かる橋 かわにかかるはし
bắc cầu qua trải qua một dòng sông
橋 きょう はし
cầu