Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋上保
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋頭保 はしあたまほ
vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保安上 ほあんじょう
security-related, from the stand-point of safety
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
陸上保険 りくじょうほけん
bảo hiểm đường bộ.
海上保険 かいじょうほけん
bảo hiểm hàng hải.