Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋下まこ
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ズボンした ズボン下
quần đùi
沈下橋 ちんかばし
cầu chìm
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
橋 きょう はし
cầu
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.