Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋下徹
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ズボンした ズボン下
quần đùi
沈下橋 ちんかばし
cầu chìm
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
徹す てつす
để cho đi qua; giám sát; để tiếp tục; giữ; để làm cách cho; để vẫn còn bên trong
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ