Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋口典央
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
中央口 ちゅうおうぐち
cổng chính.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
央 おう
chính giữa, trung tâm