Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋口泰重
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
口重 くちおも
sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc
二重橋 にじゅうばし
Cầu đôi (thường có ở cửa chính cung điện).
口重い くちおもい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
泰 たい タイ
Thailand
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
口が重い くちがおもい
lầm lì; ít nói; chậm mồm chậm miệng