Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋幸夫傑作集
傑作 けっさく
kiệt tác; kiệt xuất; tác phẩm lớn
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
傑作揃い けっさくぞろい けっさくそろい
mảng đầy đủ (của) những kiệt tác
傑 けつ
sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người.
著作集 ちょさくしゅう
sự viết, sự viết tay, sự viết lách
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
俊傑 しゅんけつ
người tuấn kiệt; anh hùng.
女傑 じょけつ
nữ anh hùng, nhân vật nữ chính