Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 橋本元一
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
本元 ほんもと
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
元本 がんぽん げんぽん
tiền vốn chính; vốn nguyên thuỷ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis