Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
バラのはな バラの花
hoa hồng.
和本 わほん
sách Nhật
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Viêm tuyến giáp Hashimoto; viêm tuyến giáp mạn tính
和子 わこ かずこ
tên người
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
和装本 わそうぼん
sách đóng bìa kiểu Nhật