Các từ liên quan tới 橋本町 (横浜市)
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
横浜 よこはま
thành phố Yokohama
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
橋本病 はしもとびょう
Hashimoto's disease, Hashimoto's thyroiditis
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.