Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
真美 しんび まみ
vẻ đẹp thật
美本 びほん よしほん
sách bìa đẹp; (sách cũ) sách sạch đẹp
本真 ほんま ホンマ ほんしん
sự thật; thực tế
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真善美 しんぜんび
chân thiện mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc