Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
高橋財政 たかはしざいせい
chính sách tài khóa và tiền tệ của Takahashi Korekiyo trong những năm 1930
爪 つめ
móng
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
爪切 つめきり
cái cắt móng tay.
爪車 つめぐるま
bánh răng