Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
爪 つめ
móng
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
爪切 つめきり
cái cắt móng tay.