Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アミノとう アミノ糖
đường amin
橋頭保 はしあたまほ
vị trí đổ bộ, đầu cầu đổ bộ
橋頭堡 きょうとうほ きょうとうほう
vị trí đầu cầu
駅頭 えきとう
gần nhà ga
工廠 こうしょう
Xưởng chế tạo vũ khí
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
鉄工廠 てっこうしょう
xưởng làm đồ sắt