Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
橘 たちばな
quả quít, quả quất
遠隔保守 えんかくほしゅ
bảo dưỡng từ xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
橘鳥 たちばなどり
cu cu nhỏ
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
酸橘 すだち スダチ
Chanh Nhật Bản