機会ロス
きかいロス「KI HỘI」
☆ Danh từ
Sự đánh mất cơ hội

機会ロス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機会ロス
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
セルロス セル・ロス
sự mất ô