機会原因論
きかいげんいんろん
☆ Danh từ
(triết học) thuyết ngẫu nhiên

機会原因論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機会原因論
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
機会原価 きかいげんか
giá trị của cơ hội
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
原因 げんいん
căn do
原論 げんろん
nguyên lý; nguyên tắc
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực