Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機動
きどう
thao diễn
機動的 きどうてき
nhanh nhẹn, linh hoạt
機動性 きどうせい
Tính cơ động, động cơ xe
機動力 きどうりょく
lực di chuyển; khả năng hoạt động nhanh chóng
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
空中機動 くうちゅうきどう
thay đổi không khí
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động
機動する きどうする
điều động.
機動部隊 きどうぶたい
bộ đội cơ động.
「KI ĐỘNG」
Đăng nhập để xem giải thích