空中機動
くうちゅうきどう「KHÔNG TRUNG KI ĐỘNG」
☆ Danh từ
Thay đổi không khí

空中機動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空中機動
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
空中給油機 くうちゅうきゅうゆき
máy tiếp nhiên liệu trên không
空気制動機 くうきせいどうき
phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi
航空発動機 こうくうはつどうき
động cơ máy bay
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip