機動的
きどうてき「KI ĐỘNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Nhanh nhẹn, linh hoạt

機動的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機動的
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
経済的動機 けいざいてきどうき
động lực kinh tế
機会的浮動 きかいてきふどう
random drift, genetic drift
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.