Các từ liên quan tới 機動戦士ガンダム ギレン暗殺計画
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
機動計画 きどうけいかく
lên sơ đồ (của) thao diễn
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
戦争計画 せんそうけいかく
kế hoạch chiến tranh
戦術計画 せんじゅつけいかく
kế hoạch chiến thuật
作戦計画 さくせんけいかく
kế hoạch tác chiến