機密保護
きみつほご「KI MẬT BẢO HỘ」
☆ Danh từ
Bảo mật

機密保護 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 機密保護
データ機密保護 データきみつほご
bảo mật dữ liệu
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保護機能 ほごきのう
chức năng bảo vệ
ナイショ 秘密
Bí mật
保護 ほご ほうご
sự bảo hộ
特定秘密保護法 とくていひみつほごほう
Act on the Protection of Specially Designated Secrets (2013), Secret Information Protection Act