Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 機巧図彙
機巧 きこう
mánh lới; trò bịp bợm; thủ đoạn; sự khéo léo
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
彙 い
kind, sort, type
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
語彙機能文法 ごいきのうぶんぽう
ngữ pháp có chức năng từ vựng
山彙 さんい
mountain mass, small mountain range, group of mountains that are not part of a large mountain range